보답하다 : 남의 호의나 은혜를 갚다. make requital
답례하다 : 말, 동작, 물건 따위로 남에게서 받은 예(禮)를 도로 갚다. give something in return
'답례하다'는 구체적이고 '보답하다'는 추상적인 말이에요.
'답례하다'는 말, 동작, 물건과 함께 사용해요.
예) 선생님의 은혜에 보답하기 위해서 선물로 답례를 했어요.
25 tháng 8 năm 2020
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
seoulmate
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Romania