야작하다 is short for 야간작업(을) 하다 or 야간작업하다.
야간작업 = night work (밤일). (야간 = formal word for 'night time', 작업 = work, work procedure)
* 야간열차 = night train (train operating at night).
* 야간비행 = night flight.
28 tháng 8 năm 2020
1
1
0
Thanks!
28 tháng 8 năm 2020
0
0
0
Do night work.
I think I'll stay at school tonight and work at night.
28 tháng 8 năm 2020
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
seoulmate
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Romania