Search from various Tiếng Anh teachers...
linky
瞌睡,困了,出了sleepy还可以怎样表达?
18 Thg 05 2010 07:13
Câu trả lời · 2
"drowsy"
25 tháng 5 năm 2010
doze-打盹儿,打瞌睡,动词。drowse-打瞌睡,动词。
21 tháng 5 năm 2010
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
linky
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Bồ Đào Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý