Search from various Tiếng Anh teachers...
smiler
水煮鱼、宫保鸡丁、咕噜肉英文菜名?
24 Thg 05 2010 10:11
Câu trả lời · 2
1
水煮鱼: Sichuan poached sliced fish in hot chili oil 宫保鸡丁: Kung pao chicken 咕噜肉: Sweet and sour pork
25 tháng 5 năm 2010
水煮鱼: boiled fish 或Fish filets in hot chili oil 宫保鸡丁:Kung Pao Chicken (国外公认的翻译方式)或者Chicken cubes with peanuts 咕噜肉:Gulaorou 或者Sweet and Sour Pork with Fat
28 tháng 5 năm 2010
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!