水煮鱼: Sichuan poached sliced fish in hot chili oil
宫保鸡丁: Kung pao chicken
咕噜肉: Sweet and sour pork
25 tháng 5 năm 2010
0
1
0
水煮鱼: boiled fish 或Fish filets in hot chili oil
宫保鸡丁:Kung Pao Chicken (国外公认的翻译方式)或者Chicken cubes with peanuts
咕噜肉:Gulaorou 或者Sweet and Sour Pork with Fat
28 tháng 5 năm 2010
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
smiler
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn Quốc