你好ni2 hao3=hello
很高兴见到你hen3 gao1 xing4 jian4 dao4 ni3=nice to meet you
谢谢xie4 xie4=thanks
谢谢你xie4 xie4 ni3=thank you
再见zai4 jian4=bye=拜拜bai4 bai
我们走吧wo3 men zou3 ba=let's go
嫂子sao3 zi=sister in law
hope it helped~have a good time with your in-laws~
13 tháng 6 năm 2010
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Spatula
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc