Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
刘凡莉
日本語の勉強の問題。 第二天 怎们用日语表示,“第---”是怎么表示的?如,第二个,第一家店等等
18 Thg 08 2010 11:34
2
0
Câu trả lời · 2
0
こんにちは。 このような感じです。 第二天:翌日(よくじつ)、二日目(ふつかめ) 第三天:翌々日(よくよくじつ)、三日目(みっかめ) 第四天:四日目(よっかめ) 第五天:五日目(いつかめ) 第六天:六日目(むいかめ) 第七天:七日目(なのかめ) 第八天:八日目(ようかめ) 第九天:九日目(ここのかめ) 第十天:十日目(とうかめ) 第十一天:十一日目(じゅういちにちめ) 第一天:当日(とうじつ)、一日目(いちにちめ)、初日(しょにち)、最初(さいしょ)の日 第一、第二、第三,・・・ 第一(だいいち)、第二(だいに)、第三(だいさん)、・・・ 第一个:一個目(いっこめ) 第二个:二個目(にこめ) 第三个:三個目(さんこめ) 第一家店:第一の店、一件目(いっけんめ)の店、最初(さいしょ)の店 第二家店:第二の店、二件目(にけんめ)の店
18 tháng 8 năm 2010
0
0
0
第一の;第二の;第三の;。。。 だいいち;だいに;だいさん;。。。 第一のお店。第一の学校。。。
18 tháng 8 năm 2010
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
刘凡莉
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Nhật
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
40 lượt thích · 27 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
12 lượt thích · 3 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
16 lượt thích · 10 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.