いち早く [副詞] (一番早く/一番初めに)
”いち早い” は ”いち早く” の形容詞です。
事後編集------
いち早くの英語訳を削除。
及び ”Red team took the ball "at the first" after the start whistle.
赤チームは、スタートホイッスルの後"いち早く"ボールを手にした。” を削除
4 tháng 11 năm 2010
5
3
2
逸早く; いち早く; 逸速く 【いちはやく】 (adv) promptly; quickly; without delay
kịp thời
3 tháng 11 năm 2010
0
2
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!