Search from various Tiếng Anh teachers...
jubinell
「いち早い」とは何ですか?
3 Thg 11 2010 12:29
Câu trả lời · 7
3
いち早く  [副詞] (一番早く/一番初めに) ”いち早い” は ”いち早く” の形容詞です。 事後編集------ いち早くの英語訳を削除。 及び ”Red team took the ball "at the first" after the start whistle. 赤チームは、スタートホイッスルの後"いち早く"ボールを手にした。” を削除
4 tháng 11 năm 2010
2
逸早く; いち早く; 逸速く 【いちはやく】 (adv) promptly; quickly; without delay kịp thời
3 tháng 11 năm 2010
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!