Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
mona
阿拉伯语中“显微镜”“望远镜”“怎么说?
5 Thg 12 2010 19:20
1
0
Câu trả lời · 1
1
你好,,,,,—显微镜—可以说====المجهر=ميكروسكوب ,,两个词都是一样的意思 المجهر=这样读音=阿了密这哈尔 ميكروسكوب=这样读音=麦克如素可不 —望远镜—可以说=تلسكوب==المنظار,,,两个词都对 المنظار=这样读音=阿了密呢达尔 تلسكوب=这样读音=踢楼素可不
8 tháng 12 năm 2010
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
mona
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh, Tiếng Nhật
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
32 lượt thích · 6 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
41 lượt thích · 12 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
59 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.