動詞の 参る (まいる)からきています。使い方によって意味は異なります。
参った
① 負けたり降参したとき
(例)見事なお手並み、まいりました。
②閉口・困惑する。困る
(例)この難問には参ったなあ。
英語がわかるかたへ For those who know English
You've got me there.
これは(一本)参った!
That riddle had me stumped.
あのなぞなぞには参った。
Well, do you give up ?
どうた、参ったか?
23 tháng 1 năm 2011
1
2
0
参った = nonplussed = 不知所措
23 tháng 1 năm 2011
1
0
0
It means that i was beaten(中文意思是:败给你了)
23 tháng 1 năm 2011
1
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
soniya
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Thượng Hải), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ