Search from various Tiếng Anh teachers...
Nyarloka
unasemaje ”self introduction” kwa Kiswahili?
23 Thg 01 2011 17:30
Câu trả lời · 3
utambulisho binafsi
kwa mfano: let me introduce myself-ngoja nijitambulishe kwanza
23 tháng 6 năm 2011
Asante Kimya nashukuru
14 tháng 2 năm 2011
self introduction = kujijitambulisha or kujijulisha.
ex Ninataka kujitambulisha.
29 tháng 1 năm 2011
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Nyarloka
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Khác, Tiếng Swahili
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Khác, Tiếng Swahili
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
17 lượt thích · 14 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
