/ A ventaglio / :
-- fatto come un ventaglio
-- che sembra un ventaglio
-- nella forma di un ventaglio
ventaglio: fan (the one made of paper or fabric, almost half a circle)
26 tháng 3 năm 2011
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!