Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
italki 中文
#成语 恋恋不舍 liàn liàn bù shě 成语解释 恋恋:留恋; 舍:放下、离开。 形容很留恋;不舍得离开。也作“恋恋难舍”。 成语出处 宋 王明清《挥塵后录》第六卷:“促膝剧谈,恋恋不忍舍。”
#
27 Thg 06 2022 06:03
2
0
Bình luận · 2
0
反 义 词 一刀两断、扬长而去
27 tháng 6 năm 2022
0
0
0
近 义 词 依依不舍、流连忘返
27 tháng 6 năm 2022
0
0
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
The Magical World of Brazilian Folklore: Legendary Characters by Region
bởi
27 lượt thích · 13 Bình luận
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
39 lượt thích · 17 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
34 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.