Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
[Người dùng đã hủy tài khoản]
はい、前にしました、でも、今は私は理由が思い出しません。
2 Thg 08 2021 02:04
9
1
Bài chữa · 9
1
はい、前にしました。でも、今は理由が思い出せません。
とても小さいことでけんかしたのかもしれませんね。
3 tháng 8 năm 2021
1
1
1
はい、前にしました、でも、今は(私は)理由が思い出せません。
思い出す→思い出せます(可能形) 思い出しません→思い出せません(可能形)
2 tháng 8 năm 2021
1
1
1
はい、前にしました、でも、今は私は理由が思い出しません。
理由が思い出しません→理由が思い出せません。
2 tháng 8 năm 2021
1
1
NGƯỜI ĐƯỢC MỜI
1
はい、この前のことだったが、今は喧嘩の原因を思い出せない。
2 tháng 8 năm 2021
1
1
0
はい、前にしました、でも、今は私は理由が思い出しません。
2 tháng 8 năm 2021
0
0
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Luyện tập Ngay bây giờ
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
15 lượt thích · 8 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
3 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.