Search from various Tiếng Anh teachers...
[Người dùng đã hủy tài khoản]
はい、前にしました、でも、今は私は理由が思い出しません。
2 Thg 08 2021 02:04
Bài chữa · 9
1
はい、前にしました。でも、今は理由が思い出せません。
とても小さいことでけんかしたのかもしれませんね。
3 tháng 8 năm 2021
1
はい、前にしました、でも、今は(私は)理由が思い出せません。
思い出す→思い出せます(可能形) 思い出しません→思い出せません(可能形)
2 tháng 8 năm 2021
1
はい、前にしました、でも、今は私は理由が思い出しません。
理由が思い出しません→理由が思い出せません。
2 tháng 8 năm 2021
NGƯỜI ĐƯỢC MỜI
1
はい、この前のことだったが、今は喧嘩の原因を思い出せない。
2 tháng 8 năm 2021
はい、前にしました、でも、今は私は理由が思い出しません。
2 tháng 8 năm 2021
Bạn muốn tiến bộ xa hơn?
Hãy tham gia cộng đồng học tập này và thử nghiệm những bài tập miễn phí!
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
21 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
16 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
