Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
italki 中文
#成语 爱莫能助 [ ài mò néng zhù ] 基本释义 心里愿意帮助,但能力不够,办不到:我很想帮你,可惜~。 出 处 《诗经·大雅·烝民》:“维仲山甫举之;爱莫助之。” 例 句 爸爸上班很辛苦,我真想帮他,但却~。
#
30 Thg 08 2022 14:34
2
0
Bình luận · 2
0
近义词 心有余而力不足 无可奈何 无能为力 鞭长莫及 力不从心
30 tháng 8 năm 2022
0
0
0
反义词 鼎力相助 相濡以沫 爱屋及乌 舍己救人 解囊相助
30 tháng 8 năm 2022
0
0
italki 中文
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
37 lượt thích · 8 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
49 lượt thích · 15 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
62 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.