Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 中文
磨磨蹭蹭是什么意思? 拼音:mó mó cèng cèng 成语解释:行动迟缓,做事拖拉 成语出处:沈从文《一个戴水獭皮帽子的朋友》:“这里一笔,那边一扫,再来磨磨蹭蹭,十来下,成了。”
28 Thg 05 2022 13:56
Bình luận · 2
反 义 词:干脆利落
28 tháng 5 năm 2022
近 义 词:拖拖拉拉
28 tháng 5 năm 2022

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!