HSK二级词汇 286-290/300
HSK二级词汇 286-290/300 (HSK300个词语 包括HSK一级词语1~150)
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng AnhA2Hàng ngàyDu lịchKỳ thi tuyển
ruìyī cái
5
Danh sách học tập5 Các thuật ngữ
Xem thêm
Tải xuống ứng dụng italki và mở rộng vốn từ vựng của bạn!
Hãy học, tóm tắt lại và nói một cách tự tin.
Tải xuống