HSK 三级 词汇 306-310/600
HSK 三级 词汇 306-310/600 (HSK3级 600个词语 包括HSK一、二级词语1~300)
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại) - Tiếng AnhB1Hàng ngàyDu lịchKỳ thi tuyển
ruìyī cái
42
Danh sách học tập5 Các thuật ngữ
Xem thêm
Tải xuống ứng dụng italki và mở rộng vốn từ vựng của bạn!
Hãy học, tóm tắt lại và nói một cách tự tin.
Tải xuống