Vocabulary
情感
Une liste de vocabulaire sur la thématique : « 情感 » niveau A1 en chinois (mandarin).
Tiếng Pháp - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Alexis Munier-Pugin
13
Danh sách học tập17 Các thuật ngữ
Xem thêm
Tải xuống ứng dụng italki và mở rộng vốn từ vựng của bạn!
Hãy học, tóm tắt lại và nói một cách tự tin.
Tải xuống