Vocabulary
学校和教育
Une liste de vocabulaire sur la thématique : « 学校和教育 » niveau A1 en chinois (mandarin).
Tiếng Pháp - Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
Alexis Munier-Pugin
12
Danh sách học tập20 Các thuật ngữ
Xem thêm
Tải xuống ứng dụng italki và mở rộng vốn từ vựng của bạn!
Hãy học, tóm tắt lại và nói một cách tự tin.
Tải xuống