Search from various Tiếng Anh teachers...
Summer
Giáo viên chuyên nghiệp날씨 형용사 (Weather Adjectives)
한국어 (Korean) | 영어 뜻 (English meaning) |
덥다 → 더워요 | hot
춥다 → 추워요 | cold
시원하다 → 시원해요 | cool / refreshing
따뜻하다 → 따뜻해요 | warm
맑다 → 맑아요 | clear (sky)
흐리다 → 흐려요 | cloudy
비가 오다 → 비가 와요 | it rains
눈이 오다 → 눈이 와요 | it snows
Choose the best word to complete the sentence. Q:오늘은 (_____). 창문을 열어요. Today is cool. I open the window.
추워요.
시원해요.
더워요.
쌀쌀해요.
0 đã tham gia kiểm tra
20 Thg 10 2025 05:08
Summer
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Ngôn ngữ ký hiệu (Khác)
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Ngôn ngữ ký hiệu (Khác)
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
17 lượt thích · 1 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
15 lượt thích · 4 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
20 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết