Search from various Tiếng Anh teachers...
Jay
Giáo viên chuyên nghiệp
Deference Definition: Humble submission and respect. Example: Out of deference to her parents, she decided to pursue the career they suggested.
6 Thg 09 2024 14:18

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!