Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 日本語
#漢字
「谷」の書き方
意味: valley
音読み: コク
訓読み: たに, きわまる
16 Thg 08 2022 05:48
Bình luận · 2
峡谷 【きょうこく】 gorge, ravine, canyon, glen
谷地 【やち】 marsh land, swamp
渋谷 【しぶや】 Shibuya City (special ward of Tokyo), Shibuya
進退谷まる 【しんたいきわまる】 to be driven into a corner, to be left with nowhere to turn, to be in a dilemma
谷空木 【たにうつぎ】 Weigela hortensis (species of deciduous shrub in the honeysuckle family)
山谷風 【やまたにかぜ】 mountain-valley winds, mountain and valley breeze
谷水 【たにみず】 rill, valley water
不気味の谷 【ぶきみのたに】 uncanny valley (hypothesis about humanoid robots)
空谷 【くうこく】 lonely or uninhabited valley
16 tháng 8 năm 2022
画数: 7
JLPTレベル: N3
使用頻度: 508
部首: 谷 (150)
構成要素: 口
似ている漢字: 合 俗 容 欲 浴 裕 金
16 tháng 8 năm 2022
italki 日本語
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

How to Read and Understand a Business Contract in English
8 lượt thích · 1 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
12 lượt thích · 6 Bình luận

The Power of Storytelling in Business Communication
46 lượt thích · 13 Bình luận
Thêm bài viết