Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Rong 中文课
Giáo viên chuyên nghiệp
HSK6(上) ① 妈妈,( 1 )我吧,我不是故意的,下次一定不这样了。 ② 他太不 ( 2 ) 我了,我又要工作又要做家务,他还批评我干得慢。 ③ 小丽是个善良的女孩,很能( 3 )别人。 ④ 虽然这次我( 4 )了他,但他并没有就此改正自己的错误。
原谅 VS 体谅
原谅,原谅,体谅,体谅
体谅, 原谅,原谅,体谅
原谅,体谅,体谅, 原谅
原谅,体谅,原谅,体谅
25 đã tham gia kiểm tra
#
#
#
#
22 Thg 09 2023 18:03
0
1
Câu trả lời · 0
Rong 中文课
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
36 lượt thích · 8 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
48 lượt thích · 15 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
62 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.