Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 日本語
#漢字
「木」の書き方
「木曜日」は?
Sunday
Wednesday
Thursday
Tuesday
10 đã tham gia kiểm tra
3 Thg 08 2022 10:47
Bình luận · 3
土木 【どぼく】 engineering works, civil engineering, public works
木 【もく】 Thursday
木工 【もっこう】 woodworking, woodworker, carpenter
草木 【くさき】 plants, vegetation
木々 【きぎ】 (many) trees, every tree, all kinds of trees
3 tháng 8 năm 2022
木造 【もくぞう】 wooden, made of wood, wooden construction
木綿 【もめん】 cotton (material)
木曜 【もくよう】 Thursday
木材 【もくざい】 lumber, timber, wood
木の葉 【このは】 leaf (of a tree), tree leaves, foliage
並木 【なみき】 roadside tree, row of trees
植木 【うえき】 garden shrubs, trees, potted plant
材木 【ざいもく】 wood (for building), lumber, timber
樹木 【じゅもく】 tree, trees and shrubs
3 tháng 8 năm 2022
意味: tree, wood
音読み: ボク, モク
訓読み: き, こ-
3 tháng 8 năm 2022
italki 日本語
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
16 lượt thích · 1 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
14 lượt thích · 4 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
20 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết