Search from various Tiếng Anh teachers...
Jack Zhou
Gia sư cộng đồngHSK 3/4 核心亲属称谓“侄子”的理解。
“他是我哥哥的孩子。” 这个孩子是我的______。
A. 侄子
B. 孙子
C. 外甥
9 đã tham gia kiểm tra
18 Thg 12 2025 10:33
Jack Zhou
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Đức
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
21 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
