Search from various Tiếng Anh teachers...
Jack Zhou
Gia sư cộng đồng
HSK 3/4 核心亲属称谓“侄子”的理解。
“他是我哥哥的孩子。” 这个孩子是我的______。
A. 侄子
B. 孙子
C. 外甥
9 đã tham gia kiểm tra
18 Thg 12 2025 10:33

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!