Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 日本語
#漢字
「客」の書き方
意味: guest, visitor, customer, client
音読み: キャク, カク
2 Thg 09 2022 12:13
Bình luận · 3
客 【きゃく】 guest, visitor
観客 【かんきゃく】 audience, spectator, spectators
顧客 【こきゃく】 customer, client, patron
乗客 【じょうきゃく】 passenger
旅客 【りょかく】 passenger
来客 【らいきゃく】 visitor, caller
客室 【きゃくしつ】 guest room (at a hotel), guest cabin (on a boat), passenger cabin (on a plane)
客観 【きゃっかん】 objectivity, objective, object (philosophical)
2 tháng 9 năm 2022
客席 【きゃくせき】 guest seating (e.g. theater, stadium), passenger seat (e.g. taxi)
旅客機 【りょかくき】 passenger plane
客観的 【きゃっかんてき】 objective
お客様 【おきゃくさま】 guest, visitor
賓客 【ひんきゃく】 guest of honour, guest of honor, privileged guest, visitor
客車 【きゃくしゃ】 passenger car
客員 【きゃくいん】 guest member, associate member, honorary member
2 tháng 9 năm 2022
画数: 9
JLPTレベル: N3
使用頻度: 557
部首: 宀 (40)
構成要素: 各 宀
似ている漢字: 落 各 室 宰 寄 額
2 tháng 9 năm 2022
italki 日本語
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
8 lượt thích · 0 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
3 lượt thích · 3 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
15 lượt thích · 3 Bình luận
Thêm bài viết