Search from various Tiếng Anh teachers...
italki 日本語
#漢字の書き順 皆さんが知っていますか? 桜は満開から1週間ほどで花が散り始めります。そして、桜の花を散らす雨は「桜流し(さくらながし)」や「桜雨(さくらあめ)」と呼ばれます。 では、「散」という漢字の書き順を勉強しましょう!
16 Thg 04 2022 05:43
Bình luận · 1
「散」を含む単語: 分散 【ぶんさん】 dispersion, breakup, scattering, decentralization, decentralisation, distribution 散歩 【さんぽ】 walk, stroll 解散 【かいさん】 breaking up (e.g. meeting), dispersing (e.g. crowd) 散らし 【ちらし】 scattering 発散 【はっさん】 emission, emanation, radiation, diffusion, dispersion 散る 【ちる】 to fall (e.g. blossoms, leaves) 散々 【さんざん】 thoroughly, completely, utterly 散らす 【ちらす】 to scatter, to cause a shower of
16 tháng 4 năm 2022

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!