Search from various Tiếng Anh teachers...
Mrs. Malay
Gia sư cộng đồng
FLASHCARD Commensurate MEANING In accordance with, proportional SENTENCE Lily is satisfied that her salary is commensurate with her experience.
Can you guess the meaning of the English adjective COMMENSURATE?
unequal, disproportionate
in accordance with, proportional
nothing special
247 đã tham gia kiểm tra
3 Thg 01 2023 09:30

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!