Search from various Tiếng Anh teachers...
masako まさこ 雅子
Gia sư cộng đồng
❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎ Today's verb broaden:拡がる(ひろがる) ❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎ 動詞は文によって変化します。 Verbs change depending on the sentence. 選択クイズを楽しんでください。 Please enjoy the selection quiz. ーー
Please Select the correct letter to enter 〇〇. 〇〇に入る正しい文字を選んでください。 ■ broaden:拡がる(ひろがる) 彼と出会って視野が〇〇ました。 I met him and my horizons broadened.
拡げて(ひろげて)
拡がった(ひろがった)
拡がり(ひろがり)
9 đã tham gia kiểm tra
30 Thg 04 2025 09:43

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!