Search from various Tiếng Anh teachers...
masako まさこ 雅子
Gia sư cộng đồng
︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎ Today's verb held:押さえる(おさえる) ❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎❤︎ 動詞は文によって変化します。 Verbs change depending on the sentence. 選択クイズを楽しんでください。 Please enjoy the selection quiz.
Please Select the correct letter to enter 〇〇. 〇〇に入る正しい文字を選んでください。 ■ held:押さえる(おさえる) 帽子が風で飛ばされそうなので、手で〇〇ました。 The hat was about to be blown away by the wind, so I held it with my hand.
押し(おし)
押され(おされ)
押さえ(おさえ)
11 đã tham gia kiểm tra
23 Thg 01 2025 00:13

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!