Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 日本語
#漢字
「真」の書き方
30 Thg 07 2022 03:39
Bình luận · 3
真空 【しんくう】 vacuum, hollow, empty
真っ白 【まっしろ】 pure white
真っ暗 【まっくら】 total darkness, pitch dark
真似 【まね】 imitating, copying, mimicry
真夜中 【まよなか】 dead of night, midnight
真理 【しんり】 truth
真意 【しんい】 real intention, true motive, true meaning
30 tháng 7 năm 2022
真面目 【まじめ】 serious, honest, sober, grave, earnest, steady
真っ赤 【まっか】 bright red, deep red, flushed (of face)
真実 【しんじつ】 truth, reality
真珠 【しんじゅ】 pearl
真ん中 【まんなか】 middle, centre, center, midpoint, heart
真に 【まことに】 indeed, really, absolutely, truly, actually, very, quite
真相 【しんそう】 truth, real situation
真っ先 【まっさき】 the head, the foremost, beginning, the very front
30 tháng 7 năm 2022
意味: true, reality, Buddhist sect
音読み: シン
訓読み: ま, ま-, まこと
30 tháng 7 năm 2022
italki 日本語
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

How to Read and Understand a Business Contract in English
8 lượt thích · 1 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
12 lượt thích · 6 Bình luận

The Power of Storytelling in Business Communication
46 lượt thích · 13 Bình luận
Thêm bài viết