Tìm Giáo viên Tiếng Anh
italki 日本語
#漢字
「王」の書き方
王女の意味はなんですか?
queen
king
princess
prince
13 đã tham gia kiểm tra
20 Thg 07 2022 08:31
Bình luận · 3
意味: king, rule, magnate
音読み: オウ, -ノウ
20 tháng 7 năm 2022
王道 【おうどう】 righteous government, just rule, kingship, rule of right, noble path
王手 【おうて】 check
王室 【おうしつ】 royal family
王座 【おうざ】 throne
王位 【おうい】 the throne, the crown
法王 【ほうおう】 Pope
仁王 【におう】 two Deva kings, guardian gods of Buddhism who stand at the entrance of a Buddhist temple
20 tháng 7 năm 2022
王 【おう】 king, ruler, sovereign, monarch
女王 【じょおう】 queen
王子 【おうじ】 prince
王様 【おうさま】 king
国王 【こくおう】 king, queen, monarch, sovereign
王国 【おうこく】 kingdom, monarchy
王女 【おうじょ】 princess
王者 【おうじゃ】 king, monarch, ruler
20 tháng 7 năm 2022
italki 日本語
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

The Power of Storytelling in Business Communication
44 lượt thích · 11 Bình luận

Back-to-School English: 15 Must-Know Phrases for the Classroom
32 lượt thích · 6 Bình luận

Ten Tourist towns in Portugal that nobody remembers
60 lượt thích · 23 Bình luận
Thêm bài viết