Search from various Tiếng Anh teachers...
1⭐⭐⭐⭐⭐시니시니 Shinnie
Giáo viên chuyên nghiệp*명 Name, life
유명하다 to be famous
안 유명하다, 유명하지 않다 to not be famous
별명 nickname
별명이 있다 to have a nickname
제 별명 my nickname
별명을 부르다 to call (someone by) a nickname
masterpiece
명작
그림작
그림
그림책
8 đã tham gia kiểm tra
11 Thg 02 2025 00:06
1⭐⭐⭐⭐⭐시니시니 Shinnie
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Mông Cổ, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Mông Cổ
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết