#1⭐⭐⭐⭐⭐[시니 Shinnie]
Giáo viên chuyên nghiệp
*명 Name, life 유명하다 to be famous 안 유명하다, 유명하지 않다 to not be famous 별명 nickname 별명이 있다 to have a nickname 제 별명 my nickname 별명을 부르다 to call (someone by) a nickname
masterpiece
명작
그림작
그림
그림책
8 đã tham gia kiểm tra
11 Thg 02 2025 00:06
#1⭐⭐⭐⭐⭐[시니 Shinnie]
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Mông Cổ, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Mông Cổ