Search from various Tiếng Anh teachers...
Adrian
Gia sư cộng đồng次の日本語の意味に合う英単語を選びなさい。
妥協する、譲歩する
compensate
compromise
negotiate
cooperate
9 đã tham gia kiểm tra
22 Thg 03 2025 14:08
Adrian
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Phi-líp-pin (Tagalog), Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
12 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
11 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết