Search from various Tiếng Anh teachers...
Adrian
Gia sư cộng đồng次の日本語の意味に合う英単語を選びなさい。
妥協する、譲歩する
compensate
compromise
negotiate
cooperate
9 đã tham gia kiểm tra
22 Thg 03 2025 14:08
Adrian
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Phi-líp-pin (Tagalog), Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
31 lượt thích · 16 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
42 lượt thích · 23 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
40 lượt thích · 10 Bình luận
Thêm bài viết