MyTeacherCezille
Giáo viên chuyên nghiệp
Korean Dictionary People
할아버지 (harabeoji)
Father
Uncle
Grandfather
1 đã tham gia kiểm tra
16 Thg 05 2025 18:06
MyTeacherCezille
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Phi-líp-pin (Tagalog), Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh