Search from various Tiếng Anh teachers...
1⭐⭐⭐⭐⭐시니시니 Shinnie
Giáo viên chuyên nghiệp
(noun)C을/V를 1. Used with 'action' verbs. (noun)+C이/V가 1. Used with adjectives, passive verbs, status verbs
저는 친구___ 있어요 I have a friend
12 đã tham gia kiểm tra
12 Thg 11 2024 15:33

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!