Search from various Tiếng Anh teachers...
HUA
Gia sư cộng đồng他最近很忙, _______ 没有时间休息。
(tā zuì jìn hěn máng, _______ méi yǒu shí jiān xiū xi)
因为 (yīn wèi)
但是 (dàn shì)
所以 (suǒ yǐ)
如果 (rú guǒ)
8 đã tham gia kiểm tra
11 Thg 12 2025 22:29
HUA
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Malay, Khác, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Khác
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
14 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
14 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết